IRR Là Gì? Công Thức Tính Và Cách Áp Dụng Trong Đầu Tư Chứng Khoán

Khi nhà đầu tư lựa chọn đầu tư vào các doanh nghiệp, họ thường ưu tiên những doanh nghiệp có tiềm năng và khả năng sinh lợi nhuận cao dựa trên các thông tin và chỉ số đánh giá. Trong số các chỉ số tài chính, tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là một công cụ quan trọng và được nhiều người sử dụng trong quá trình đầu tư. Vậy, chỉ số IRR là gì và làm cách nào áp dụng nó hiệu quả trong quá trình đầu tư? Cùng Reviewsan tìm ra đáp án thông qua các gợi ý trong bài viết sau.

Khái Niệm Về Chỉ Số IRR Là Gì?

Khái Niệm Về Chỉ Số IRR Là Gì?

Khái Niệm Về Chỉ Số IRR Là Gì?

Chỉ số IRR (Internal Rate of Return)còn được gọi là tỷ suất hoàn vốn nội bộ hoặc là tỷ suất lợi nhuận trong thị trường chứng khoán. Đây là một công cụ phân tích tài chính quan trọng trong quá trình đầu tư và đánh giá hiệu quả chiến lược kinh doanh. Bởi lẽ, IR là chỉ số có khả năng đo lường tỷ lệ lợi nhuận của một doanh nghiệp hoặc dự án. Từ đó, giúp nhà đầu tư xác định mức độ hấp dẫn và tối ưu được quyết định đầu tư của mình.

Hiểu đơn giản, IRR là tỷ lệ lợi nhuận mà doanh nghiệp hoặc dự án có thể sinh ra. Nó được sử dụng để đo lường hiệu quả về vốn đầu tư và giúp nhà đầu tư đánh giá xem khoản đầu tư đó có đáng giá và sinh lời hay không. Thông thường, IRR được sử dụng trong bối cảnh của hoàn vốn nội bộ, tức là mức lợi nhuận mà doanh nghiệp hoặc dự án phải đạt được để tổng giá trị hiện tại của dòng tiền đầu vào và đầu ra là bằng nhau. 

Ngoài ra, IRR cũng là chỉ số không phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như chi phí vốn hay lạm phát, mà nó chỉ tập trung vào tỷ suất lợi nhuận nội tại mà doanh nghiệp hoặc dự án có thể tạo ra. Do đó, việc nắm bắt được chỉ số IRR là gì và mối liên hệ của nó với các chỉ số tài chính khác được xem là điều cần thiết đối với bất kỳ một nhà đầu tư nào.

Ý Nghĩa Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Ý Nghĩa Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Ý Nghĩa Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Trong lĩnh vực tài chính, chứng khoán, IRR được xem là một công cụ đặc biệt để giúp nhà đầu tư tối ưu hóa được dòng tiền. Ngoài có khả năng đó, chỉ số tài chính này có mang một số ý nghĩa quan trọng như sau:

Đánh giá hiệu suất đầu tư: IRR là công cụ tài chính giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của một khoản đầu tư chứng khoán. Bằng cách so sánh IRR với mức chiết khấu, nhà đầu tư có thể xác định xem khoản đầu tư có khả quan hay không. 

  • Nếu IRR vượt quá mức chiết khấu, đầu tư có khả năng sinh lợi nhuận và được coi là khả thi. 
  • Ngược lại, nếu IRR thấp hơn mức chiết khấu, đầu tư có thể không hợp lý và không nên tiếp tục.

So sánh hiệu suất giữa các mã chứng khoán: Chỉ số IRR giúp nhà đầu tư cân đối và so sánh tỷ suất lợi nhuận giữa các mã chứng khoán khác nhau. Thông qua cách tính IRR cho từng mã cổ phiếu, nhà đầu tư có thể quyết định phân bổ nguồn tiền vào các gói đầu tư khác nhau dựa trên tỷ lệ phù hợp. Điều này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và rủi ro trong danh mục đầu tư trong thị trường chứng khoán.

Đưa ra quyết định đầu tư chính xác: Điểm đặc biệt nhất của chỉ số IRR đó là nó được nhà đầu tư sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Bằng cách phân tích và so sánh IRR của các cơ hội đầu tư khác nhau, bạn có thể chọn những gói đầu tư mang lại tỷ suất lợi nhuận cao và có khả năng sinh lời tốt nhất. Đây chính là yếu tố quyết định đến hiệu quả và khả năng gia tăng lợi nhuận trong quyết định của nhà đầu tư.

Cách Tính Tỷ Suất Lợi Nhuận (IRR) Đơn Giản Và Hiệu Quả Nhất

Trước khi tìm hiểu về cách tính IRR là gì, chúng ta cần phải nắm bắt được được các chỉ số tài chính lên qua đến nó. Trong trường hợp này, bạn sẽ tìm hiểu lại khái niệm về chỉ số NPV. 

Cụ thể, NPV là cụm từ viết tắt của Net Present Value trong thị trường tài chính. Đây là thuật ngữ nói về giá trị hiện tại thuần của một dự án. Nó được hình thành để giúp bạn xây dựng được một kế hoạch đầu tư chi tiết trong tương lai nhằm mang lại lợi nhuận tối đa và hạn chế các rủi ro trong đầu tư.

Song, IRR chính là một giá trị chiết khấu khiến cho NPV cũng như mọi dòng tiền đều đặn khác của dự án đầu tư trở về con số 0. Nói cách khác, chỉ số IRR chính là giá trị của phương trình NPV = 0. Vì vậy, công thức tính IRR sẽ được trình bày như sau:

Cách Tính Tỷ Suất Lợi Nhuận (IRR) Đơn Giản Và Hiệu Quả Nhất

Cách Tính Tỷ Suất Lợi Nhuận (IRR) Đơn Giản Và Hiệu Quả Nhất

Trong đó:

  • t là thời gian tính dòng tiền.
  • n là tổng thời gian thực hiện dự án.
  • r là tỷ lệ chiết khấu.
  • Ct là dòng tiền thuần tại thời gian t.
  • C0 là chi phí ban đầu để thực hiện dự án.

Từ công thức trên, có thể nhận thấy rằng mức độ mong muốn thực hiện đầu tư tỷ lệ thuận vơi tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR). Bởi chỉ số IRR là công cụ thống nhất đối với các khoản đầu tư thuộc nhiều loại khác nhau. Hơn hết, chỉ số này có thể được sử dụng để xếp hạng nhiều khoản đầu tư hoặc dự án tiềm năng trên cơ sở tương đối nhất quán. 

Tóm lại, khi so sánh các lựa chọn đầu tư, khoản đầu tư có IRR cao nhất thường được coi là tốt nhất. Tuy nhiên, việc áp dụng công thức tính chỉ số IRR chưa bao giờ là dễ dàng đối với các nhà đầu tư mới bắt đầu trong thị trường chứng khoán. Để thực hiện hóa điều này, bạn cần phải nắm bắt được khái niệm IRR là gì và ưu, nhược điểm của chỉ số đặc biệt này.

Ưu Và Nhược Điểm Của Chỉ Số IRR Trong Thị Trường Chứng Khoán

Có thể thấy rằng, chỉ số IRR được áp dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực liên quan đến tài chính. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả chỉ số tài chính này thì bạn nên xem thêm một số điểm nổi bật và hạn chế của IRR là gì thông qua gợi ý dưới đây.

Ưu Điểm Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Ưu Điểm Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Ưu Điểm Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Dưới đây là các điểm nổi bật giúp chỉ số tỷ suất lợi nhuận (IRR) được các chuyên gia tài chính đánh giá cao và thường xuyên sử dụng. Cụ thể:

  • Thứ nhất, công thức tính IRR đơn giản và không phức tạp. Nó được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm, giúp nhà đầu tư mới tham gia vào thị trưởng cũng có thể dễ dàng so sánh và xác định dự án đầu tư nào mang lại lợi nhuận hiệu quả hơn.
  • Thứ hai, IRR được tạo ra ban đầu với mục đích xác định lãi suất tối đa mà doanh nghiệp hoặc chủ dự án đầu tư có thể chấp nhận. Từ đó, nó giúp định rõ chiến lược phù hợp và quyết định về mức lãi suất trong quá trình đầu tư.
  • Thứ ba, IRR là chỉ số không phụ thuộc vào chi phí vốn, điều này giúp cho nhà đầu tư thuận lợi trong việc so sánh các cơ hội đầu tư khác nhau. Đặc biệt, tỷ suất lợi nhuận (IRR) còn cho biết khả năng sinh lời của dự án và cung cấp thông tin quan trọng để giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác tiềm năng của dự án.
  • Cuối cùng, một điểm mạnh khác của IRR đó là nó có khả năng đo lường sự rủi ro trong đầu tư. Điều giúp cho nhà đầu tư tối ưu hóa được những quyết định của mình, từ đó mang về khoản lợi nhuận cao nhất trong quá trình đầu tư.

Đánh giá các sàn Forex uy tín

Nhược Điểm Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Nhược Điểm Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Nhược Điểm Của Chỉ Số IRR Là Gì?

Ngoài những điểm nổi bật bên trên, IRR còn là một chỉ số tài chính sở hữu các điểm hạn chế như sau:

  • Thời gian tính toán: Việc tính toán chỉ số IRR đòi hỏi nhiều thời gian và công sức. Nhà đầu tư phải so sánh các giá trị từ bảng cân đối kế toán và bảng giá trị NPV để xác định IRR. Quá trình này có thể mất nhiều thời gian, đặc biệt khi có nhiều dự án hoặc giao dịch đầu tư cần phân tích.
  • Mức độ chính xác: Trong một số trường hợp, chỉ số IRR không phản ánh chính xác tỷ suất lợi nhuận của dự án đầu tư. Điều này xảy ra khi vốn dự án được huy động từ nhiều nguồn tiền khác nhau và nó cũng sở hữu tỷ lệ chiết khấu khác nhau. Do đó, IRR không đảm bảo đánh giá chính xác về tính khả thi và tiềm năng phát triển của một số dự án không xác định được dòng tiền hoạt động.
  • Chỉ tập trung vào phân tích dòng tiền: Chỉ số IRR không cung cấp thông tin về kích thước tài sản hay giá trị tài sản cụ thể. Nó chỉ tập trung vào dòng tiền và tỷ suất lợi nhuận. Do đó, trong một số trường hợp, IRR có thể bị ảnh hưởng bởi giá trị của dòng tiền và không đưa ra được những thông tin chi tiết về tiềm năng tăng trưởng của dự án.
  • Không thể so sánh trực tiếp giữa các dự án khác nhau: Một vấn đề khó khăn khi sử dụng IRR là không thể so sánh trực tiếp giữa các dự án khác nhau. Điều này do IRR không xem xét kích thước tài sản hay quy mô dự án, chỉ tập trung vào tỷ suất lợi nhuận. Thế nên, để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, bắt buộc bạn phải xem xét cả chỉ số IRR và các chỉ số tài chính khác.

Mối Quan Hệ Giữa Chỉ Số NPV Và IRR Là Gì?

Mối Quan Hệ Giữa Chỉ Số NPV Và IRR Là Gì?

Mối Quan Hệ Giữa Chỉ Số NPV Và IRR Là Gì?

Chỉ số NPV (Net Present Value) và chỉ số IRR (Internal Rate of Return) là hai công cụ phổ biến được sử dụng để đánh giá dự án đầu tư và quyết định về việc chấp nhận hoặc từ chối dự án. Mối quan hệ giữa NPV và IRR có thể được hiểu đơn giản như sau:

  • NPV: Chỉ số NPV thể hiện giá trị hiện tại của dòng tiền thu vào và chi ra từ dự án theo một tỷ lệ chiết khấu cố định. Nó được dùng để đo lường giá trị kinh tế của dự án bằng cách so sánh giá trị hiện tại của dòng tiền thu và chi với giá trị hiện tại của vốn đầu tư. Nếu NPV dương, dự án được coi là lợi nhuận và có thể chấp nhận, trong khi NPV âm cho thấy dự án không sinh lời hoặc không đáng đầu tư.
  • IRR: Chỉ số IRR là tỷ suất lợi nhuận nội bộ mà dòng tiền thu và chi của dự án phải đạt được để NPV bằng 0. Nó là tỷ suất lợi nhuận mà dự án đạt được trong suốt thời gian hoạt động. Như vậy, IRR là tỷ suất mà giá trị hiện tại của dòng tiền thu và chi trong dự án cân bằng với vốn đầu tư ban đầu. Nếu IRR lớn hơn tỷ lệ chiết khấu, dự án được coi là lợi nhuận và có thể chấp nhận, trong khi IRR nhỏ hơn tỷ lệ chiết khấu thì dự án không đáng đầu tư.

Qua công thức tính IRR là gì được gợi ý bên trên, có thể thấy rằng, mối quan hệ giữa NPV và IRR sẽ được thể hiện trong trường hợp NPV bằng 0. Tức là, giá trị hiện tại của dòng tiền thu và chi cân bằng với vốn đầu tư ban đầu thì IRR chính là tỷ suất lợi nhuận mà dự án đạt được. 

Hiểu đơn giản, NPV và IRR đưa ra cùng một kết quả cho việc đánh giá dự án. Tuy nhiên, khi NPV và IRR cho kết quả khác nhau, NPV được coi là chỉ số quan trọng hơn trong việc đánh giá dự án, vì nó đo lường trực tiếp giá trị kinh tế của dự án. Còn IRR chỉ là một công cụ hỗ trợ để giúp nhà đầu tư đánh giá tìm ra được chỉ số NPV.

Cách Áp Dụng Chỉ Số IRR Hiệu Quả Trong Đầu Tư Chứng Khoán

Áp dụng chỉ số IRR trong đầu tư chứng khoán có thể giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả tiềm năng của các mã chứng khoán và quyết định phân bổ nguồn vốn một cách hợp lý. Dưới đây là một số cách áp dụng chỉ số IRR là gì trong đầu tư chứng khoán dành riêng cho bạn.

Cách Áp Dụng Chỉ Số IRR Hiệu Quả Trong Đầu Tư Chứng Khoán

Cách Áp Dụng Chỉ Số IRR Hiệu Quả Trong Đầu Tư Chứng Khoán

Đối Với Tổ Chức, Doanh Nghiệp

Với các doanh nghiệp, tỷ suất hoàn vốn được sử dụng để đánh giá tính khả thi của các dự án. Ban lãnh đạo sẽ so sánh giá trị IRR và xếp thứ tự ưu tiên các dự án dựa trên chỉ số IRR từ cao xuống thấp. Từ đó, họ có thể quyết định đầu tư vào dự án nào và phân bổ dòng tiền một cách hợp lý nhằm tăng tỷ suất lợi nhuận.

Ngoài ra, một số doanh nghiệp còn sử dụng chỉ số IRR để đặt ra một mức tỷ suất hoàn vốn tối thiểu mà các dự án cần đạt được. Điều này giúp loại bỏ các dự án không đáp ứng được yêu cầu tỷ suất IRR, từ đó giảm thiểu rủi ro và giúp họ tối ưu hóa được dòng tiền đầu tư.

Xem thêm về nến sao băng là gì?

Đối Với Nhà Đầu Tư

Với các nhà đầu tư chứng khoán, tỷ suất IRR được sử dụng để tính toán lợi tức kỳ vọng khi mua cổ phiếu hoặc trái phiếu đáo hạn. Nhà đầu tư sẽ so sánh tỷ suất hoàn vốn để xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, phân chia tài chính linh hoạt và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, đối với các dự án có thời gian quá dài hoặc quá ngắn, bạn nên xem xét thêm chỉ số NPV để đưa ra quyết định chính xác hơn.

Ngoài ra, chỉ số IRR cũng có thể được nhà đầu tư sử dụng trong quá trình định giá chứng khoán. Bạn có thể xem xét IRR của các mã chứng khoán để đánh giá và chọn ra những mã có IRR cao hơn. Từ đó, họ có thể quyết định phân bổ nguồn tiền vào các mã có tiềm năng sinh lợi cao hơn.

Lời Kết

Nhìn chung, mỗi dự án đầu tư sẽ luôn mang trong mình nhiều rủi ro và cơ hội hoàn vốn khác nhau. Nhà đầu tư nên dựa trên giá trị chỉ số IRR để đánh giá cơ hội, tỷ lệ hoàn vốn và thành công của dự án hoặc mã cổ phiếu. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về chỉ số IRR là gì và có thêm dữ liệu để áp dụng thành công cách tính chỉ số tỷ suất lợi nhuận nội bộ. Cảm ơn đã đọc bài viết và chúc bạn gặp nhiều may mắn trong quá trình thực hiện!